出鼻
[Xuất Tị]
出端 [Xuất Đoan]
出端 [Xuất Đoan]
でばな
ではな
Danh từ chung
phần nhô ra (của mũi đất, v.v.)
Danh từ chung
thời điểm khởi hành; lúc sắp ra ngoài
Danh từ chung
khởi đầu; bắt đầu