免官 [Miễn Quan]
めんかん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sa thải; bãi nhiệm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sa thải; bãi nhiệm