伝搬 [Vân Bàn]
でんぱん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
truyền bá; lan truyền
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
truyền bá; lan truyền