休み
[Hưu]
やすみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
nghỉ ngơi
JP: 10時40分から11時まで休み時間です。
VI: Giờ nghỉ từ 10 giờ 40 đến 11 giờ.
Danh từ chung
nghỉ phép; nghỉ lễ
JP: 今度の休みはどこへ行くの?
VI: Kỳ nghỉ lần này bạn dự định đi đâu?
Danh từ chung
ngủ đông
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
休みらしい休みは久しく取っていない。
Đã lâu lắm rồi tôi chưa có một kỳ nghỉ đúng nghĩa.
休みは楽しかった?
Kỳ nghỉ của bạn vui vẻ không?
今日は休みです。
Hôm nay là ngày nghỉ.
土日は休みよ。
Thứ Bảy và Chủ Nhật là ngày nghỉ nhé.
明日は休みだ。
Ngày mai là ngày nghỉ.
午後は休みだった。
Buổi chiều tôi đã nghỉ.
今日は休みじゃなかったの?
Hôm nay không phải là ngày nghỉ à?
休みは終わった。
Kỳ nghỉ từ đây kết thúc.
週末は休みです。
Cuối tuần là ngày nghỉ.
良い休みを。
Chúc bạn kỳ nghỉ vui vẻ.