上がる [Thượng]

上る [Thượng]

騰がる [Đằng]

あがる
アガる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 39000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

tăng; đi lên; lên; leo lên; được nâng lên

JP: 3月さんがつ1日ついたちから鉄道てつどう運賃うんちんが1わりあがると発表はっぴょうされた。

VI: Đã thông báo rằng giá vé tàu sẽ tăng 10% từ ngày 1 tháng 3.

🔗 揚がる

Trái nghĩa: 下がる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

vào (đặc biệt từ ngoài trời); đi vào

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

vào (trường học); lên lớp

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

ra khỏi (nước); lên bờ; bị dạt vào bờ

JP: かるくひとおよぎしたぼくは、みずからがってプールサイドにこしろす。

VI: Sau khi bơi một chút, tôi ngồi xuống bên hồ bơi.

🔗 揚がる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nổi trên mặt nước; nổi lên từ biển (ví dụ: xác chết); nổi lên mặt nước

JP: 来月らいげつタクシー料金りょうきんがあがります。

VI: Tháng tới, giá cước taxi sẽ tăng.

🔗 揚がる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

📝 đôi khi là 騰る khi nói về tiền

tăng; được nâng lên (ví dụ: lương); tăng lên

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

cải thiện; tiến bộ

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

được thăng chức; tiến lên

JP: ここからあがる所得しょとく無税むぜいである。

VI: Thu nhập từ đây được miễn thuế.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

được làm ra (lợi nhuận, v.v.)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

xảy ra (đặc biệt là kết quả tốt)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

📝 thường là 〜で上がる

đủ (để trang trải chi phí, v.v.)

JP:かなめさんって、なんにあがれます?」「わりまでだから八時はちじまでかかるわ」

VI: "Yô-san sẽ kết thúc công việc vào lúc mấy giờ?" "Vì làm đến khi kết thúc nên sẽ mất đến 8 giờ."

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

hoàn thành; xong; kết thúc

JP:あめがすぐあがるでしょうか」「あがらないとおもうよ」

VI: "Mưa sẽ tạnh sớm không?" "Tôi nghĩ là không."

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

ngừng (mưa); trời quang đãng

JP: 翌日よくじつ、またバッテリーががってる。

VI: Ngày hôm sau, bình ắc quy lại bị hết.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

ngừng (hoạt động đúng cách); ngừng hoạt động; hỏng; chết

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

thắng (trong trò chơi bài, v.v.)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

được nói to; được nâng lên to (giọng nói)

🔗 揚がる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Khẩu ngữ

📝 đặc biệt là アガる

căng thẳng; sợ sân khấu

JP: 恵一けいいち天ぷらてんぷらがったから、さらってい。

VI: Keiichi, đã chiên xong tempura rồi, mang đĩa đến đây.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

được dâng lên (cho thần, v.v.)

JP: 政府せいふこん国会こっかいへの改正かいせいあん提出ていしゅつ見送みおく方針ほうしんかためたことを歓迎かんげいする一方いっぽう小泉こいずみ首相しゅしょう提出ていしゅつ断念だんねん明言めいげんしていないてん警戒けいかいするこえがった。

VI: Mặt khác, dù chính phủ đã quyết định hoãn trình lên quốc hội dự thảo sửa đổi, người ta vẫn lo ngại vì Thủ tướng Koizumi chưa tuyên bố từ bỏ việc nộp đơn.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

đi; thăm

JP: わたし演説えんぜつをするとまってあがる。

VI: Mỗi lần tôi phát biểu, tôi đều bị bối rối.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

ăn; uống

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

phục vụ (trong nhà chủ)

JP: 明日あしたそれをいただきにがります。

VI: Ngày mai tôi sẽ đến nhận nó.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

vào khu đèn đỏ; vui chơi trong khu đèn đỏ; thăm nhà thổ

🔗 揚がる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nổi lên mạnh mẽ (ví dụ: giọng nói trong sự phấn khích); trở nên phấn khích; náo động (ví dụ: đám đông)

🔗 挙がる

Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “ru”

📝 sau gốc động từ -masu

hoàn thành; xong

🔗 出来上がる

Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “ru”

📝 sau gốc động từ -masu

thêm ý nghĩa của hành động xảy ra mạnh mẽ hoặc dữ dội

Cụm từ, thành ngữ

📝 như ~上ル; trong hệ thống địa chỉ Kyoto

trên; phía bắc của

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どうぞがって!
Xin mời vào nhà!
がってるの?
Giá cả đã tăng lên chưa?
物価ぶっかがった。
Giá cả đã tăng.
てっぺんまでがった。
Đã leo lên tới đỉnh.
モチベーションががらない。
Tôi không thể nâng cao động lực.
ねつがった。
Nhiệt độ đã tăng lên.
階段かいだんがって。
Hãy lên cầu thang.
右腕うわんがりません。
Tôi không thể giơ cao cánh tay phải.
歓声かんせいがった。
Tiếng hoan hô vang lên.
うだつががらない。
Không thể thăng tiến.

Hán tự

Từ liên quan đến 上がる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上がる
  • Cách đọc: あがる
  • Loại từ: Động từ tự động từ (五段)
  • Nghĩa khái quát: tăng, lên, bước lên, hoàn tất, ngừng (mưa) tùy ngữ cảnh

2. Ý nghĩa chính

  • Tăng/lên: giá cả, nhiệt độ, chất lượng, điểm số... 値段・温度・成績が上がる.
  • Di chuyển lên trên/bước lên: 階段を上がる, vào nhà ai đó お上がりください.
  • Ngừng (mưa/sương): 雨が上がる.
  • Hoàn tất/xuất (thành quả): báo cáo/ảnh… đã xong hoặc đã nộp: レポートが上がる.
  • Được nêu ra/đề cập: 話題に上がる (được đưa ra bàn luận).

3. Phân biệt

  • 上げる (あげる): tha động từ (làm cho tăng/lên) ↔ 上がる tự động từ (tự tăng/lên).
  • 上る/登る: “leo/đi lên” có sắc thái chuyển động vật lý mạnh hơn; 上がる dùng tự nhiên hơn trong đời sống.
  • 揚がる: cùng âm “あがる” nhưng kanji khác; nghĩa “được chiên xong/được kéo lên (cờ)”. Ví dụ: 天ぷらが揚がる, 旗が揚がる.
  • お上がりください: cách nói lịch sự khi mời vào nhà/phòng; không phải “tăng lên”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: N が 上がる (tự tăng), 場所を上がる (đi lên nơi nào: 階段・坂道を上がる).
  • Trong kinh doanh: データが上がる (dữ liệu được chuyển lên/xuất ra), 成果が上がる (đạt hiệu quả).
  • Thời tiết: 雨/霧が上がる (tạnh mưa/ tan sương).
  • Cụm cố định: 話題に上がる, 名前が上がる (được nêu tên), 風呂から上がる (tắm xong, bước ra).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
上げるĐối ứng (tha động từ)Làm tăng, nâng lênCặp tự/tha với 上がる
上る/登るLiên quanLeo, đi lênNhấn chuyển động vật lý
上昇するĐồng nghĩaTăng lênTrang trọng/kỹ thuật
下がるĐối nghĩaGiảm xuốngNgược với 上がる
揚がるĐồng âm khác kanjiĐược chiên xong; được kéo lênẨm thực/sự kiện treo cờ
話題に上るĐồng nghĩa gầnĐược đưa ra bàn luậnBiểu hiện tương đương với 話題に上がる

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Động từ gốc: (thượng, “trên/cao”) + hậu tố động từ がる trong động từ tự nhiên hóa hành động.
  • Nhớ nghĩa: “tự nó đi lên/tăng lên” → 上がる.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học cặp tự/tha, hãy gắn kèm “tác nhân”: nếu có ai đó “làm cho” tăng thì dùng 上げる; nếu bản thân hiện tượng tự thay đổi, dùng 上がる. Ngoài ra, chú ý chính tả với 揚がる trong ngữ cảnh ẩm thực để tránh nhầm nghĩa.

8. Câu ví dụ

  • 最近、物価が大きく上がるようになった。
    Gần đây, vật giá bắt đầu tăng mạnh.
  • 階段を上がると、すぐ右に教室があります。
    Đi lên cầu thang thì có phòng học ngay bên phải.
  • 雨が上がるまでここで待ちましょう。
    Hãy đợi ở đây cho đến khi mưa tạnh.
  • この改善で生産性が上がるはずです。
    Nhờ cải tiến này, năng suất sẽ tăng.
  • 名前が候補として上がるだけでも光栄です。
    Chỉ cần tên tôi được đề cử nêu ra cũng đã là vinh hạnh.
  • 風呂から上がると、体がぽかぽかする。
    Tắm xong bước ra thì cơ thể ấm lên.
  • この坂を上がると海が見えてくる。
    Lên dốc này là sẽ thấy biển.
  • 会議でこの話題が何度も上がる
    Trong cuộc họp, chủ đề này được đưa lên nhiều lần.
  • 資料が今朝クラウドに上がる予定です。
    Tài liệu dự kiến sẽ được tải lên/xuất lên đám mây sáng nay.
  • 努力の結果、成績が着実に上がる
    Nhờ nỗ lực, thành tích tăng đều đặn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上がる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?