1杯 [Bôi]
一盃 [Nhất Bôi]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
một cốc (của); một ly (của); một bát (của); đầy cốc; đầy ly; đầy bát; đầy thìa
JP: コップ1杯の水をください。
VI: Làm ơn cho tôi một cốc nước.
Danh từ chung
một ly (rượu)
JP: 仕事の後で、一杯どう?
VI: Sau công việc, đi uống một ly nhé?
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ dùng như hậu tố
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đầy; đầy (với); tràn đầy; đông đúc; chật kín
JP: 列車は乗客でいっぱいだった。
VI: Tàu chật kín hành khách.
Trạng từDanh từ dùng như hậu tố
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đầy đủ; đến mức tối đa; hết sức có thể
JP: このボトルに水をいっぱい入れてください。
VI: Làm ơn đổ đầy nước vào chai này.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
rất nhiều; nhiều
JP: 彼女は香港に友人がいっぱいいる。
VI: Cô ấy có nhiều bạn bè ở Hồng Kông.
Danh từ dùng như hậu tốTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tất cả ...; toàn bộ ...
JP: たとえ一日いっぱい掛かってもそのタイプを仕上げます。
VI: Dù phải mất cả ngày, tôi cũng sẽ hoàn thành dạng đó.
Danh từ chung
một (mực, bạch tuộc, cua, v.v.)
Danh từ chung
một (thuyền)