タイム
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
📝 thường trong từ ghép
thời gian (để làm gì đó)
JP: チェックアウト・タイムは何時ですか。
VI: Giờ trả phòng là mấy giờ?
Danh từ chung
thời gian (để hoàn thành cuộc đua, vòng, v.v.)
JP: 彼はマラソンで彼女のタイムを計った。
VI: Anh ấy đã đo thời gian chạy marathon của cô ấy.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
tạm dừng
JP: ちょっとタイム。
VI: Chờ một chút.