アップ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tăng; tăng lên; nâng lên; đi lên

JP: トムは勤務きんむ終了しゅうりょう時間じかんえてはたらくと、5わりアップの時給じきゅうをもらっていた。

VI: Khi làm việc ngoài giờ, Tom nhận được mức lương tăng 50%.

Trái nghĩa: ダウン

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ viết tắt

tải lên; đăng trực tuyến

🔗 アップロード

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ viết tắt

cận cảnh

🔗 クローズアップ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: điện ảnh; truyền hình

⚠️Từ viết tắt

hoàn thành quay phim

🔗 クランクアップ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

kiểu tóc búi cao

🔗 アップスタイル

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

dẫn trước; dẫn đầu

Trái nghĩa: ダウン

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

khởi động

🔗 ウォーミングアップ

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hoàn thành; kết thúc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ネバー・ギブ・アップ!
Đừng bao giờ bỏ cuộc!
かれらは給料きゅうりょうのアップをもとめた。
Họ đòi tăng lương.
画像がぞうのアップロードの仕方しかたかりません。
Tôi không biết cách đăng tải một tấm hình.
物価ぶっか毎日まいにちアップしている。
Giá cả đang tăng lên hàng ngày.
撮影さつえい3日間みっかかんでクランクアップします。
Việc quay phim sẽ kết thúc trong ba ngày.
現在げんざいのバージョンは、アップグレードばんえます。
Phiên bản hiện tại sẽ được thay thế bằng phiên bản nâng cấp.
バージョンアップしてはやくなったがする。
Cảm giác máy nhanh hơn sau khi nâng cấp.
あには、うまい、安定あんていしたレイアップができます。
Anh trai tôi có thể thực hiện những cú ném bóng ổn định và chính xác.
トムはやっぱりパイナップルのアップサイドダウンケーキが大好だいすきです。
Cuối cùng thì Tom vẫn rất thích bánh ngược dứa.
わたしたちはフェイスブックに結婚けっこん写真しゃしんをアップロードしました。
Chúng tôi đã đăng tải ảnh cưới lên Facebook.

Từ liên quan đến アップ