[Đề]
だい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

tiêu đề; chủ đề; đề tài

JP:友情ゆうじょう」というだい作文さくぶんきなさい。

VI: Hãy viết một bài luận về chủ đề "Tình bạn".

Danh từ chung

vấn đề (trong một bài kiểm tra); câu hỏi

Danh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm

bộ đếm cho câu hỏi (trong một bài kiểm tra)

JP: 先生せんせいわたしたち宿題しゅくだいとして10だい問題もんだいてた。

VI: Thầy giáo đã giao cho chúng tôi 10 câu hỏi làm bài tập về nhà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わせて600だいはきつい。
Tổng cộng 600 câu hỏi thật là nặng.
このげきだいは「オセロ」です。
Tên của vở kịch này là "Othello".
なぜそのだいえらんだのか。
Tại sao bạn chọn đề tài đó?
めたこい」というだい作文さくぶんで、メアリーはしょうをもらった。
Mary đã nhận được giải thưởng cho bài văn với tựa đề "Tình yêu kín đáo".

Hán tự

Đề chủ đề; đề tài

Từ liên quan đến 題