Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
間々
[Gian 々]
間間
[Gian Gian]
まま
🔊
Trạng từ
thỉnh thoảng; đôi khi
Hán tự
間
Gian
khoảng cách; không gian
Từ liên quan đến 間々
往往
おうおう
thỉnh thoảng
ちょいちょい
thường xuyên; đôi khi
ちょくちょく
thường xuyên; đôi khi
ちょこちょこ
bước đi nhỏ, nhanh
往々
おうおう
thỉnh thoảng
時時
ときどき
thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác; từ thời gian này đến thời gian khác
おりおり
thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác
しきりと
thường xuyên
しきりに
thường xuyên; liên tục
しばしば
thường xuyên; lặp đi lặp lại
たびたび
thường xuyên; lặp đi lặp lại
ときおり
thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác; từ thời gian này đến thời gian khác
ときどき
ドキドキ
thình thịch
よく
tham lam
再三
さいさん
Lặp đi lặp lại
再再
さいさい
thường xuyên
寄り寄り
よりより
đôi khi
屡々
しばしば
thường xuyên; lặp đi lặp lại
屡屡
しばしば
thường xuyên; lặp đi lặp lại
度々
たびたび
thường xuyên; lặp đi lặp lại
度度
たびたび
thường xuyên; lặp đi lặp lại
往々にして
おうおうにして
đôi khi; thỉnh thoảng
折々
おりおり
thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác
折折
おりおり
thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác
折節
おりふし
thỉnh thoảng
時々
ときどき
thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác; từ thời gian này đến thời gian khác
時おり
ときおり
thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác; từ thời gian này đến thời gian khác
時として
ときとして
đôi khi
時どき
ときどき
thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác; từ thời gian này đến thời gian khác
時に
ときに
nhân tiện; tiện thể
時折
ときおり
thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác; từ thời gian này đến thời gian khác
時折り
ときおり
thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác; từ thời gian này đến thời gian khác
繁々
しげしげ
thường xuyên
繁繁
しげしげ
thường xuyên
良く
よく
tốt; giỏi; khéo léo
重ね重ね
かさねがさね
lặp đi lặp lại; thường xuyên
頻く頻く
しくしく
liên tục; không ngừng
頻りと
しきりと
thường xuyên
頻りに
しきりに
thường xuyên; liên tục
いくらも
nhiều
いっぱい
một thất bại
うんと
rất nhiều
ぎょうさん
きょうさん
chủ nghĩa cộng sản
しげしげ
thường xuyên
しこたま
rất nhiều
しょっちゅう
luôn luôn; thường xuyên
たくさん
nhiều; rất nhiều; số lượng lớn
たんと
だんと
người ủng hộ chùa
ちらちら
rơi nhẹ (tuyết, cánh hoa)
ちらほら
lác đác; thưa thớt
どんと
nuốt và nhổ ra
ドンと
どんと
nuốt và nhổ ra
一杯
いっぱい
một cốc (của); một ly (của); một bát (của); đầy cốc; đầy ly; đầy bát; đầy thìa
仰山
ぎょうさん
rất nhiều; nhiều; phong phú
克く
よく
tốt; giỏi; khéo léo
善く
よく
tốt; giỏi; khéo léo
多く
おおく
nhiều
大いに
おおいに
rất; rất nhiều; đáng kể; cực kỳ
大きに
おおきに
rất nhiều
好く
すく
thích; yêu thích
始終
しじゅう
liên tục; từ đầu đến cuối
屡
しばしば
thường xuyên; lặp đi lặp lại
幾らも
いくらも
nhiều
時たま
ときたま
thỉnh thoảng; đôi khi; không thường xuyên
時には
ときには
đôi khi; thỉnh thoảng
時偶
ときたま
thỉnh thoảng; đôi khi; không thường xuyên
比々
ひひ
tất cả; từng người một; mỗi người
比比
ひひ
tất cả; từng người một; mỗi người
沢山
たくさん
nhiều; rất nhiều; số lượng lớn
繁く
しげく
thường xuyên
能く
よく
tốt; giỏi; khéo léo
重重
じゅうじゅう
lặp đi lặp lại
頻繁
ひんぱん
thường xuyên; liên tục
Xem thêm