長ずる [Trường]

ちょうずる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tự động từ

trưởng thành; lớn lên

🔗 長じる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tự động từ

giỏi; xuất sắc

🔗 長じる

Hán tự

Từ liên quan đến 長ずる