貞実 [Trinh Thực]
ていじつ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

trung thành; tận tụy; chân thật; thành thật

Hán tự

Trinh chính trực; trinh tiết; kiên định; chính nghĩa
Thực thực tế; hạt

Từ liên quan đến 貞実