詳細 [Tường Tế]

しょうさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

chi tiết; cụ thể

JP: わたしたちはそのけん詳細しょうさい検討けんとうした。

VI: Chúng ta đã xem xét kỹ lưỡng vấn đề đó.

Tính từ đuôi na

chi tiết; cụ thể

Danh từ chung

cận cảnh

Trái nghĩa: 広域

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

詳細しょうさいしい。
Tôi muốn biết chi tiết.
詳細しょうさいにはろんじなかった。
Chúng tôi không thảo luận chi tiết.
詳細しょうさいおしえてください。
Vui lòng cho biết chi tiết.
詳細しょうさい大学だいがくわせてください。
Vui lòng liên hệ với trường đại học để biết chi tiết.
調査ちょうさ詳細しょうさいあきらかにするだろう。
Cuộc điều tra sẽ làm rõ chi tiết.
これにかんして詳細しょうさいあとで。
Chi tiết về vấn đề này sẽ được bàn luận sau.
詳細しょうさい事務所じむしょ照会しょうかいしてください。
Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết tại văn phòng.
詳細しょうさいは、16ページをごらんください。
Chi tiết xin xem trang 16.
かれわたし詳細しょうさいはなしてくれた。
Anh ấy đã kể cho tôi nghe những chi tiết.
トムは問題もんだい詳細しょうさい説明せつめいした。
Tom đã giải thích chi tiết về vấn đề.

Hán tự

Từ liên quan đến 詳細

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 詳細(しょうさい)
  • Cách đọc: しょうさい
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ-na (詳細な); Trạng ngữ (詳細に)
  • Sắc thái trang trọng: Cao; dùng nhiều trong hành chính, kinh doanh, học thuật, báo chí
  • Cấu trúc thường gặp: 詳細な説明・詳細を送る・詳細を確認する・詳細に分析する
  • Khái quát: “Chi tiết; tường tận; cụ thể”.

2. Ý nghĩa chính

  • N (danh từ): 詳細を知らせる (thông báo chi tiết), 事件の詳細 (chi tiết vụ việc).
  • Adj-na: 詳細な資料 (tài liệu chi tiết), 詳細な設計 (thiết kế tỉ mỉ).
  • Trạng ngữ: 詳細に検討する (xem xét một cách chi tiết).

3. Phân biệt

  • 詳細 vs 具体的: 具体的 nhấn tính “cụ thể, không mơ hồ”; 詳細 nhấn mức độ “tỉ mỉ, nhiều thông tin”.
  • 詳細 vs 詳しい: 詳しい là i-tính từ; 詳細 là danh từ/na-tính từ trang trọng hơn.
  • Đối nghĩa: 概要/概略 (khái quát, tóm lược), 大まか (đại khái), 粗略 (sơ sài).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Email công việc: 詳細は別紙をご参照ください (chi tiết xin xem phụ lục).
  • Báo cáo/nghiên cứu: データを詳細に分析する (phân tích dữ liệu chi tiết).
  • Thông báo/PR: 詳細はウェブサイトへ (chi tiết trên website).
  • Trong hội thoại, dùng cũng tự nhiên nhưng hơi trang trọng; thay bằng くわしく cũng được.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
詳しいĐồng nghĩa gầnChi tiết, tường tậni-tính từ; khẩu ngữ hơn
具体的Liên quanCụ thểNhấn tính cụ thể, không mơ hồ
ディテールLiên quanChi tiết (mượn)Thiết kế, thời trang, nghệ thuật
内訳Liên quanBóc tách/chi tiết hạng mụcTài chính, kế toán
概要・概略Đối nghĩaKhái quát, tóm tắtPhần tóm lược đối lập với chi tiết
大まか・粗略Đối nghĩaĐại khái, sơ sàiÍt chi tiết

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 詳(しょう/くわ-しい): tường tận.
  • 細(さい/ほそ-い): mảnh, nhỏ; chi li.
  • Ghép Hán: “tường + tế” → “chi tiết đến mức độ nhỏ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết trang trọng, ưu tiên “詳細は…/詳細な…/詳細に…”. Trong biểu mẫu, “詳細欄” là ô nhập chi tiết. Với người đọc phổ thông, kết hợp “まず概要→次に詳細” giúp mạch rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 詳細はメールでお送りします。
    Chi tiết tôi sẽ gửi qua email.
  • まず概要を説明し、その後詳細に入ります。
    Trước hết tôi trình bày khái quát, sau đó đi vào chi tiết.
  • 参加方法の詳細はウェブでご確認ください。
    Vui lòng xem chi tiết cách tham gia trên web.
  • 調査の詳細を明らかにした。
    Đã làm rõ các chi tiết của cuộc khảo sát.
  • 詳細な日程を作成してください。
    Hãy lập lịch trình chi tiết.
  • 契約条件を詳細に読み直す。
    Đọc lại các điều kiện hợp đồng một cách chi tiết.
  • この問題について詳細な分析が必要だ。
    Cần phân tích chi tiết về vấn đề này.
  • 事故の詳細は現在調査中だ。
    Chi tiết vụ tai nạn hiện đang được điều tra.
  • 仕様を詳細に詰めてから発注する。
    Chốt các thông số chi tiết rồi mới đặt hàng.
  • イベントの詳細は追ってご連絡します。
    Chi tiết sự kiện sẽ được thông báo sau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 詳細 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?