詮索 [Thuyên Tác]
せんさく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

điều tra; tìm kiếm; thăm dò

JP: 私生活しせいかつ詮索せんさくしないでよ。

VI: Đừng dò xét đời tư của tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれこれ詮索せんさくするのはよしましょう。
Chúng ta không nên tò mò về những chuyện linh tinh.
きみ他人たにんのことを詮索せんさくしすぎる。
Cậu tò mò về người khác quá đáng.
わたし隣人りんじんはいわゆる詮索せんさくきなのです。
Người hàng xóm của tôi là một người tò mò theo nghĩa đen.
ひとはおたがいにいえ詮索せんさくするのが大好だいすきなのだ。
Mọi người thích soi mói chuyện nhà của nhau.

Hán tự

Thuyên thảo luận; phương pháp cần thiết; lựa chọn; kết quả
Tác dây; tìm kiếm

Từ liên quan đến 詮索