[Yêu]
かなめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

trục

Danh từ chung

điểm quan trọng

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây photinia Nhật Bản

🔗 要黐

Hán tự

Yêu cần; điểm chính

Từ liên quan đến 要