蓄積
[Súc Tích]
ちくせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tích lũy
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は富を蓄積しようとした。
Anh ấy đã cố gắng tích lũy của cải.
彼には国際政治に関する情報の蓄積がある。
Anh ta có sự tích lũy thông tin về chính trị quốc tế.
日本の学生は知識を蓄積する事は大変得意だ。
Học sinh Nhật rất giỏi trong việc tích lũy kiến thức.
賢明な投資をして彼女は一財産を蓄積した。
Nhờ đầu tư khôn ngoan, cô ấy đã tích lũy được một gia tài.
からだには、心と同じくらいたくさんの過去の記憶や感情が蓄積されている。
Cơ thể chứa đựng nhiều ký ức và cảm xúc từ quá khứ như trái tim vậy.