綱領 [Cương Lĩnh]

こうりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

kế hoạch tổng thể; điểm chính; tóm tắt; cương lĩnh (ví dụ cho một chiến dịch); tuyên bố sứ mệnh

Hán tự

Từ liên quan đến 綱領

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 綱領
  • Cách đọc: こうりょう
  • Từ loại: Danh từ
  • Ý khái quát: cương lĩnh, chương trình nguyên tắc (của đảng, đoàn thể, tổ chức)
  • Phong cách: trang trọng, văn bản chính trị/điều lệ

2. Ý nghĩa chính

- Cương lĩnh: văn bản nêu các nguyên tắc, mục tiêu lớn và đường hướng cơ bản của đảng phái/tổ chức; là kim chỉ nam cho chính sách và hành động.

3. Phân biệt

  • 綱領: Cương lĩnh mang tính nền tảng, tầm nhìn dài hạn.
  • 要綱(ようこう): Yếu cương, đề cương tóm tắt các mục chính (thường kỹ thuật/ hành chính).
  • 綱要(こうよう): Đại cương, tổng lược nội dung (thường dùng trong học thuật/tài liệu).
  • 方針(ほうしん): Phương châm, có thể ngắn hạn và cụ thể hơn.
  • 政策(せいさく): Chính sách cụ thể; là triển khai thực thi dựa trên 綱領/方針.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 党の綱領/新綱領を採択する/綱領に基づく政策/綱領改定/綱領案。
  • Thường xuất hiện trong đại hội đảng, tổ chức xã hội nghề nghiệp, công đoàn, hiệp hội.
  • Văn phong trang trọng, đi với động từ 掲げる(nêu cao), 採択する(thông qua), 改定する(sửa đổi),明記する(ghi rõ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
党是 Gần nghĩa đảng tôn chỉ Trọng tư tưởng cốt lõi của đảng.
方針 Liên quan phương châm Thường cụ thể/ngắn hạn hơn 綱領.
要綱 Dễ nhầm đề cương, yếu lược Văn bản tóm tắt mục chính, thiên kỹ thuật/hành chính.
綱要 Dễ nhầm đại cương Tổng lược nội dung, học thuật.
具体案/細目 Tương phản phương án cụ thể/chi tiết Đi sâu vào cách làm, khác với tính nguyên tắc của 綱領.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 綱(コウ: dây cáp, giềng mối)+ 領(リョウ: lĩnh, lãnh vực)
  • Hàm ý: “Giềng mối (綱) để lĩnh dẫn (領)” → hệ chuẩn mực dẫn dắt toàn cục.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đọc 綱領 giúp hiểu tầm nhìn dài hạn; nhưng để biết sẽ làm gì ngay, cần xem 方針 và 政策. Trong tin tức Nhật, cụm “綱領改定” thường báo hiệu chuyển hướng lớn.

8. Câu ví dụ

  • 党の綱領を改定する方針だ。
    Có chủ trương sửa đổi cương lĩnh của đảng.
  • 新しい綱領が総会で採択された。
    Cương lĩnh mới đã được thông qua tại đại hội.
  • 綱領に基づいて政策を立案する。
    Lập chính sách dựa trên cương lĩnh.
  • 彼らは結党時の綱領を今も掲げている。
    Họ vẫn nêu cao cương lĩnh từ khi thành lập đảng.
  • 綱領案の文言をめぐり議論が続いた。
    Tranh luận kéo dài quanh câu chữ của dự thảo cương lĩnh.
  • 組合の綱領は労働者の権利を明記する。
    Cương lĩnh công đoàn ghi rõ quyền của người lao động.
  • 時代に合わせた綱領の見直しが必要だ。
    Cần rà soát cương lĩnh cho phù hợp thời đại.
  • この団体は環境保護を綱領の柱に据えた。
    Tổ chức này đặt bảo vệ môi trường làm trụ cột cương lĩnh.
  • 党首は綱領の精神を強調した。
    Chủ tịch đảng nhấn mạnh tinh thần của cương lĩnh.
  • 学生団体の綱領が公開された。
    Cương lĩnh của hội sinh viên đã được công bố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 綱領 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?