結構
[Kết Cấu]
けっこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Tính từ đuôi na
tuyệt vời
JP: 好奇心がお旺盛なのは大変に結構なことである。
VI: Sự tò mò mạnh mẽ là điều tuyệt vời.
Tính từ đuôi na
đủ; ổn
JP: どちらの日でも結構です。
VI: Ngày nào cũng được.
Tính từ đuôi na
không cần thêm
JP: いや結構です。たくさんいただきました。
VI: Không, cảm ơn, tôi đã ăn đủ rồi.
Trạng từ
khá; tương đối
JP: 彼女の髪の毛は結構短い。
VI: Mái tóc của cô ấy khá ngắn.
Danh từ chung
kết cấu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
結構です。
Được thôi.
行って結構です。
Đi cũng được.
結構面白い。
Khá là thú vị đấy.
お金は結構です。
Tôi không cần tiền.
私は結構ですよ。
Tôi ổn.
結構です。どうぞ。
Không sao đâu, cứ tự nhiên.
それで結構です。
Điều đó là tốt rồi.
それだけで結構です。
Như vậy là đủ rồi.
これで結構です。
Với điều này, tôi đã hài lòng.
もう結構です。
Tôi đã đủ rồi.