[Đoan]
端た [Đoan]
はした

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

phân số; số lẻ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tiền lẻ; tiền thừa

🔗 端金

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

người hầu gái hạng thấp

🔗 端女

Hán tự

Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất

Từ liên quan đến 端