目茶 [Mục Trà]
滅茶 [Diệt Trà]
めちゃ

Trạng từ

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rất; cực kỳ; quá

🔗 めっちゃ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vô lý; lố bịch; phi lý

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quá mức; cực đoan

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Trà trà
Diệt phá hủy; diệt vong

Từ liên quan đến 目茶