現に [Hiện]

げんに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Trạng từ

thực sự; thực tế

Hán tự

Từ liên quan đến 現に

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 現に
  • Cách đọc: げんに
  • Loại từ: Phó từ
  • Sắc thái: Trang trọng/viết; dùng để nêu bằng chứng thực tế “thực sự, trên thực tế”.

2. Ý nghĩa chính

Thực tế là; quả thật là; như (bạn) thấy đấy — dùng khi nêu một bằng chứng cụ thể hoặc một sự thật hiển nhiên để củng cố lập luận.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 実際に: gần nghĩa “thực tế (là)”, dùng rộng hơn; 現に nhấn mạnh bằng chứng ngay trước mắt.
  • 確かに: “đúng là”, thừa nhận một phần; không nhất thiết kèm bằng chứng như 現に.
  • 実に: “rất/đích thực là” (mức độ), khác hoàn toàn với 現に.
  • まさに: “chính là”, nhấn mạnh sự trùng khớp; sắc thái khác.
  • 仮に: “giả như” (giả định) — tương phản về logic với 現に (sự thật hiện hữu).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí: thường đứng đầu mệnh đề chứng minh, theo sau là sự kiện cụ thể. Ví dụ: 現に、事故は起きている.
  • Ngữ cảnh: tranh luận, báo chí, báo cáo, lời giải thích có dẫn chứng.
  • Sắc thái: có chút cứng/viết; hội thoại thân mật có thể dùng nhưng thường thay bằng 実際に.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
実際に Gần nghĩa Thực tế (là) Trung tính hơn, dùng rộng.
確かに Liên quan Đúng là Biểu thị sự thừa nhận, không nhất thiết có bằng chứng.
事実 Liên quan Sự thật Danh từ; đi với である/だ để nêu kết luận.
仮に Đối chiếu Giả như Nêu giả định, trái chiều với tính “thực chứng” của 現に.
まさに Khác nghĩa Chính là, đúng là Nhấn mạnh sự phù hợp, không phải bằng chứng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (げん): hiện, hiện ra, hiện tại.
  • Trợ từ : biến thành phó từ chỉ tình trạng “hiện hữu”.
  • Hàm nghĩa: nhấn mạnh tính hiện thực, điều đang tồn tại “ngay đây, thực sự”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bạn muốn thuyết phục, dùng 現に trước một bằng chứng cụ thể giúp câu nói có sức nặng. Tránh lạm dụng ở văn nói thân mật để câu không bị “cứng”. Hãy so sánh: 現に事故が起きた (đã xảy ra thật) vs. 実際に事故が起きた (trung tính hơn).

8. Câu ví dụ

  • 現に、売上は去年より20%伸びている。
    Thực tế là doanh số tăng 20% so với năm ngoái.
  • 彼は怠け者だと言われるが、現に今日も遅刻した。
    Anh ta bị nói là lười, và thực tế hôm nay cũng đi trễ.
  • この方法は効果がある。現に多くの患者が回復している。
    Phương pháp này có hiệu quả. Thực tế nhiều bệnh nhân đang hồi phục.
  • 危険はないと言うが、現に事故例が報告されている。
    Bảo là không nguy hiểm, nhưng thực tế có báo cáo tai nạn.
  • 彼は有能だ。現に難題をいくつも解決した。
    Anh ấy có năng lực. Quả thật đã giải quyết nhiều bài toán khó.
  • 品質は向上した。現に不良率が半減した。
    Chất lượng đã cải thiện. Thực tế tỷ lệ lỗi giảm một nửa.
  • その噂は当てにならない。現に根拠が示されていない。
    Tin đồn đó không đáng tin. Thực tế không có chứng cứ được đưa ra.
  • 彼女は努力家だ。現に毎朝早く来て練習している。
    Cô ấy rất nỗ lực. Quả thật mỗi sáng đến sớm để luyện tập.
  • この製品は人気だ。現に品切れが続いている。
    Sản phẩm này được ưa chuộng. Thực tế liên tục hết hàng.
  • その理論は机上の空論ではない。現に現場で応用されている。
    Lý thuyết đó không phải lý thuyết suông. Thực tế đang được ứng dụng tại hiện trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 現に được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?