1. Thông tin cơ bản
- Từ: 熱心
- Cách đọc: ねっしん
- Loại từ: Tính từ đuôi な (cũng dùng như danh từ chỉ thái độ)
- Sử dụng ngữ pháp: 熱心な + danh từ / 熱心に + động từ
- Sắc thái: tích cực, thể hiện sự tận tâm, say mê, chú tâm
- Lĩnh vực: giao tiếp thường ngày, học tập, công việc, mô tả tính cách
2. Ý nghĩa chính
熱心 nghĩa là nhiệt tình, tận tâm, say mê, hết lòng đối với một việc hay một chủ đề. Thường mô tả thái độ bền bỉ, liên tục và chủ động.
3. Phân biệt
- 熱心 vs 一生懸命: 熱心 nói về thái độ/lòng nhiệt; 一生懸命 nhấn mạnh mức độ cố gắng (cày cuốc hết sức).
- 熱心 vs 情熱的: 情熱的 mang sắc thái nồng nhiệt, giàu cảm xúc; 熱心 trung tính hơn, phù hợp cả văn bản trang trọng.
- 熱心 vs 熱中/夢中: 熱中・夢中 là mải mê, đắm chìm đến mức quên xung quanh; 熱心 là nhiệt tình nhưng vẫn kiểm soát được.
- 熱心 vs 勤勉: 勤勉 là siêng năng, cần cù (tính cách, thói quen); 熱心 là thái độ tích cực đối với một đối tượng cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 熱心な + 人/ファン/指導/説明; 〜に熱心だ; 熱心に + 勉強する/取り組む/聞く.
- Khen ngợi: dùng để đánh giá tích cực trong học tập, công việc, tình nguyện, nghiên cứu.
- Lưu ý sắc thái: あまりに熱心だ đôi khi gợi cảm giác hơi quá đà (ví dụ sales quá nhiệt).
- Trang trọng: dùng được trong văn bản công việc, đánh giá nhân sự, thư giới thiệu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 情熱的 |
Gần nghĩa |
Nồng nhiệt, giàu cảm xúc |
Mạnh cảm xúc hơn 熱心; thường mang sắc thái sôi nổi |
| 一生懸命 |
Liên quan |
Hết sức, dốc toàn lực |
Nhấn mạnh nỗ lực hơn là thái độ |
| 勤勉 |
Gần nghĩa |
Siêng năng, cần cù |
Tính cách/lối sống bền bỉ |
| 熱中/夢中 |
Liên quan |
Mải mê, đắm chìm |
Sắc thái chìm đắm, có thể thiếu kiểm soát |
| 真剣 |
Liên quan |
Nghiêm túc |
Tập trung, nghiêm trang; khác sắc thái cảm xúc |
| 冷淡/無関心 |
Đối nghĩa |
Lạnh nhạt / Vô cảm |
Thiếu quan tâm hoặc thờ ơ |
| いい加減 |
Đối nghĩa (ngữ dụng) |
Qua loa, đại khái |
Thái độ thiếu trách nhiệm, đối lập với 熱心 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 熱: “nhiệt, nóng”, gợi sự sôi nổi.
- 心: “trái tim, tấm lòng”.
- Kết hợp: 熱 + 心 → “tấm lòng nhiệt huyết, lòng nhiệt tình”. Hình ảnh rất trực quan trong Hán tự.
7. Bình luận mở rộng (AI)
熱心 là một từ “an toàn” khi khen ai đó trong môi trường học thuật hay công sở. Tuy nhiên, khi mô tả hành động của người bán hàng hay quảng cáo, あまりに熱心 có thể bị hiểu là “hơi lố/đeo bám”. Khi cần nhấn mạnh “nỗ lực đến kiệt sức”, cân nhắc dùng 一生懸命; khi muốn nhấn mạnh cảm xúc sôi nổi, dùng 情熱的; còn mô tả đắm chìm thì dùng 熱中/夢中.
8. Câu ví dụ
- 彼はボランティア活動に熱心だ。
Anh ấy rất nhiệt tình với các hoạt động tình nguyện.
- 先生がとても熱心に教えてくれる。
Cô giáo giảng dạy rất tận tâm.
- 彼女は環境問題に熱心な学生だ。
Cô ấy là sinh viên nhiệt huyết với vấn đề môi trường.
- 熱心なファンが朝から並んでいる。
Những người hâm mộ nhiệt thành xếp hàng từ sáng.
- その営業はあまりに熱心で少し押しが強い。
Nhân viên bán hàng đó quá nhiệt tình nên hơi bị ép.
- 両親は私の勉強を熱心に支えてくれた。
Bố mẹ đã tận tình hỗ trợ việc học của tôi.
- 彼は質問に熱心に耳を傾けた。
Anh ấy chăm chú lắng nghe các câu hỏi.
- 熱心な指導のおかげで上達した。
Nhờ sự hướng dẫn nhiệt tình mà tôi đã tiến bộ.
- 彼は新しい技術の習得に熱心だ。
Anh ấy nhiệt tình trong việc học kỹ thuật mới.
- あの店員は接客が熱心で気持ちがいい。
Nhân viên kia phục vụ rất tận tâm nên rất dễ chịu.