点数
[Điểm Số]
てんすう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
điểm số; điểm; điểm chạy (bóng chày)
JP: 彼女は英語の点数がよい。
VI: Cô ấy có điểm tiếng Anh tốt.
Danh từ chung
số lượng món hàng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
こんな点数じゃだめ。
Điểm số này không ổn.
反応が早ければ点数が上がります。
Phản ứng nhanh sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn.
点数高いけど辛口なアドバイスだった。
Điểm cao nhưng lời khuyên khá gay gắt.
あなたはよい点数をとりましたか。
Bạn đã đạt được điểm số tốt không?
あなたは多少の点数はかせげるかもしれません。
Bạn có thể kiếm được một số điểm.
予想に反してテストの点数は良かった。
Ngược lại với dự đoán, điểm thi của tôi rất tốt.
点数がよかったら生物学でAがもらえるのよ。
Nếu điểm cao, bạn sẽ được A môn sinh học đấy.
彼は私たちよりよい点数を取った。
Anh ấy có số điểm tốt hơn chúng tôi.
今日の昼食は試験の点数に掛かってる。
Bữa trưa hôm nay phụ thuộc vào điểm thi.
答案の点数を見て彼女はわっと泣き出した。
Cô ấy đã bật khóc khi nhìn thấy điểm bài thi.