渡す [Độ]
わたす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chở qua sông

JP: 走者そうしゃがリレーでバトンをわたさなければなりません。

VI: Vận động viên trong tiếp sức phải chuyền gậy cho nhau.

JP: わたしをこうがわへわたしてください。

VI: Xin hãy đưa tôi qua bên kia.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bắc qua

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

trao tay

JP: それじゃあこのメモをわたしてください。緊急きんきゅうです。

VI: Vậy thì xin hãy chuyển bức thư này. Đây là việc khẩn cấp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かねわたしたの?
Bạn đã chuyển tiền chưa?
それをわたせ!
Đưa nó cho tôi!
ケチャップ をわたして。
Đưa tôi chai tương cà.
ボールをわたして。
Đưa quả bóng cho tôi.
かぎわたしました。
Tôi đã trao chìa khóa.
だれわたしたの?
Bạn đã đưa cho ai?
かねはみんなにわたしたよ。
Tôi đã đưa tiền cho mọi người.
地図ちずはトムにわたしたよ。
Bản đồ tôi đã đưa cho Tom rồi.
かれ財布さいふわたして。
Hãy đưa cho anh ấy cái ví.
ケチャップをわたしてください。
Làm ơn đưa tôi cái ketchup.

Hán tự

Độ chuyển tiếp; vượt qua; phà; băng qua; nhập khẩu; giao; đường kính; di cư

Từ liên quan đến 渡す