波乱 [Ba Loạn]

波瀾 [Ba Lan]

はらん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

rối loạn; rắc rối; náo động; ồn ào; hỗn loạn

Danh từ chung

thăng trầm (trong cuộc sống, v.v.); biến động

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

📝 nghĩa gốc

sóng lớn và nhỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは波乱はらんのスタートをった。
Tom đã có một khởi đầu sóng gió.
波乱万丈はらんばんじょう人生じんせいか。テレビでみるのはいいけど、わがきかえれば結構けっこうきついね。
Cuộc đời đầy sóng gió, xem trên tivi thì hay nhưng nếu đặt mình vào hoàn cảnh đó thì thật là khó khăn.

Hán tự

Từ liên quan đến 波乱

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 波乱(はらん)
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: sóng gió, biến động, rối ren, ngoài dự đoán
  • JLPT: N1 (ước lượng)
  • Thường dùng trong: tin tức, thể thao, kinh doanh, cuộc đời
  • Biểu thức cố định: 波乱含み波乱万丈波乱の幕開け波乱を呼ぶ

2. Ý nghĩa chính

  • Biến động/sóng gió trong diễn biến sự việc: có nhiều trục trặc, kết quả bất ngờ.
  • Cuộc đời sóng gió (波乱万丈): nhiều thăng trầm, giàu biến cố.

3. Phân biệt

  • 波乱 vs 混乱: 混乱 là hỗn loạn mất trật tự; 波乱 là nhiều biến cố, chưa chắc hỗn loạn.
  • 波乱 vs トラブル: トラブル là rắc rối cụ thể; 波乱 mang tính “cục diện” dao động.
  • Chữ khác thể: 波瀾 là dạng phồn thể của 波乱, nghĩa không đổi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 波乱が起こる/波乱を呼ぶ/波乱含みの展開/波乱の一日.
  • Tiêu đề báo chí: 初戦から波乱 (có bất ngờ từ vòng đầu), 相場は波乱含み (thị trường đầy biến động).
  • Thành ngữ: 波乱万丈の人生 (cuộc đời nhiều thăng trầm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
波瀾Biến thể chữsóng gióDạng phồn thể
動揺Gần nghĩadao độngTâm lý/cục diện lung lay
変動Gần nghĩabiến độngKinh tế/thị trường
トラブルLiên quanrắc rốiSự cố cụ thể
平穏Đối nghĩabình yênTrái với sóng gió
安定Đối nghĩaổn địnhÍt biến động

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(sóng) + (loạn, rối) → hình ảnh “sóng nổi loạn” = biến động, sóng gió.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo, thấy “波乱含み” hãy hiểu là dự báo có thể có biến cố bất ngờ. Trong văn viết trang trọng, “波乱万丈” thường dùng để tóm tắt một cuộc đời giàu thăng trầm.

8. Câu ví dụ

  • 大会は初日から波乱の展開となった。
    Giải đấu ngay ngày đầu đã diễn biến đầy sóng gió.
  • 市場は政局不安で波乱含みだ。
    Thị trường vì bất ổn chính trị nên đầy biến động.
  • 彼の人生は波乱万丈だ。
    Cuộc đời anh ấy sóng gió thăng trầm.
  • 思わぬ判定が波乱を呼んだ。
    Phán quyết bất ngờ đã gây sóng gió.
  • 就活は順調かと思いきや波乱が起きた。
    Tưởng việc tìm việc suôn sẻ thì sóng gió xảy ra.
  • このドラマは波乱の連続だ。
    Bộ phim này liên tiếp những biến cố.
  • 社内人事が波乱含みだ。
    Nhân sự trong công ty dự báo nhiều biến động.
  • 開幕戦から波乱が続いた。
    Từ trận mở màn biến cố liên tiếp.
  • 二人の関係は波乱を乗り越えて強くなった。
    Mối quan hệ họ vượt qua sóng gió và mạnh mẽ hơn.
  • 講演会は開始直後に波乱があった。
    Ngay sau khi bắt đầu buổi diễn thuyết đã có trục trặc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 波乱 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?