[Đãi]
[Ki]
ほとほと

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường chỉ sự bực bội

hoàn toàn; thực sự

JP:手伝てつだいさんは毎日まいにち家事かじにはほとほとうんざりしていた。

VI: Người giúp việc đã chán ngấy việc nhà hàng ngày.

Hán tự

Đãi gần như; hoàn toàn; thực sự
Ki bao nhiêu; một vài

Từ liên quan đến 殆