大部分 [Đại Bộ Phân]

だいぶぶん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

phần lớn; phần lớn hơn; đa số

JP: 石炭せきたんだい部分ぶぶん炭素たんそからっている。

VI: Than chủ yếu được tạo thành từ carbon.

Trái nghĩa: 小部分

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

学生がくせいだい部分ぶぶん真面目まじめである。
Phần lớn học sinh đều nghiêm túc.
かれらのだい部分ぶぶん高校生こうこうせいだった。
Phần lớn họ là học sinh trung học.
かれらのだい部分ぶぶん大学生だいがくせいだった。
Phần lớn họ là sinh viên đại học.
かれらのだい部分ぶぶん女性じょせいだった。
Phần lớn họ là phụ nữ.
かれらはだい部分ぶぶん若者わかものだった。
Phần lớn trong số họ là thanh niên.
かれらはだい部分ぶぶん若者わかものであった。
Phần lớn trong số họ là thanh niên.
ここの学生がくせいだい部分ぶぶんがまじめである。
Phần lớn sinh viên ở đây rất nghiêm túc.
ここの大学生だいがくせいだい部分ぶぶん真面目まじめである。
Phần lớn sinh viên ở đây rất nghiêm túc.
だい部分ぶぶんきゃく外国がいこくじんだった。
Phần lớn khách hàng là người nước ngoài.
参加さんかしゃだい部分ぶぶん女性じょせいだった。
Phần lớn người tham gia là phụ nữ.

Hán tự

Từ liên quan đến 大部分

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大部分
  • Cách đọc: だいぶぶん
  • Loại từ: Danh từ; trạng từ trong cấu trúc 「大部分は/大部分のN」
  • Ngữ cảnh: Báo cáo, phân tích, văn viết trang trọng; cũng dùng trong hội thoại

2. Ý nghĩa chính

Phần lớn; đa phần (thường chỉ một tỉ lệ lớn trong tổng thể, về mặt định lượng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 大部分 vs ほとんど: 大部分 nhấn “tỉ lệ lớn nhưng không phải gần như toàn bộ”; ほとんど có thể hàm “gần như tất cả”.
  • 大部分 vs 大半: 大半 thường là “hơn nửa, đa phần” mang sắc thái đời thường; 大部分 thiên về văn viết/khách quan.
  • 大部分 vs 大多数: 大多数 nhấn số lượng áp đảo; 大部分 là “phần lớn” nói chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「大部分は〜」 (với vai trò chủ đề); 「大部分のN」 (bổ nghĩa danh từ).
  • Dùng trong thống kê, thuyết trình, báo cáo: mô tả tỉ lệ người, chi phí, thời gian, nguyên nhân.
  • Sắc thái trang trọng, phù hợp văn bản học thuật hoặc doanh nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大半 Gần đồng nghĩa Đa phần Đời thường hơn.
ほとんど Gần đồng nghĩa Hầu như Có thể gần bằng “gần như toàn bộ”.
大多数 Liên quan (mạnh hơn) Đại đa số Nhấn sự áp đảo.
一部 Đối nghĩa Một phần Trái với “phần lớn”.
少数 Đối nghĩa Thiểu số Nhóm nhỏ trong tổng thể.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 大: lớn, nhiều.
  • 部分: bộ phận, phần (部: bộ, 部門; 分: phần, tỷ lệ).
  • Cấu tạo nghĩa: 「大(lớn)」 + 「部分(phần)」 → phần lớn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, dùng 大部分 giúp câu văn khách quan, tránh cảm giác phóng đại. Nếu số liệu gần 100%, nên cân nhắc 「ほとんど」 hoặc nêu tỉ lệ cụ thể để chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 売上の大部分はサブスクリプションから来ている。
    Phần lớn doanh thu đến từ đăng ký định kỳ.
  • 参加者の大部分が学生だった。
    Phần lớn người tham gia là sinh viên.
  • この計画には、時間の大部分を割いた。
    Tôi đã dành phần lớn thời gian cho kế hoạch này.
  • ミスの大部分は手順の理解不足に起因する。
    Phần lớn lỗi xuất phát từ việc chưa hiểu quy trình.
  • 寄付金の大部分は教育支援に使われる。
    Phần lớn tiền quyên góp được dùng cho hỗ trợ giáo dục.
  • 雨は午前中の大部分で降り続いた。
    Mưa kéo dài trong phần lớn buổi sáng.
  • この町の住民の大部分は高齢者だ。
    Phần lớn cư dân của thị trấn này là người cao tuổi.
  • バグの大部分は修正済みだ。
    Phần lớn lỗi đã được sửa.
  • 労力の大部分をテストに回す。
    Dành phần lớn công sức cho việc kiểm thử.
  • 資料の大部分はオンラインで入手できる。
    Phần lớn tài liệu có thể lấy trực tuyến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大部分 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?