過半 [Quá Bán]
かはん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

phần lớn hơn

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-

Từ liên quan đến 過半