Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マジョリティー
🔊
Danh từ chung
đa số
Từ liên quan đến マジョリティー
大多数
だいたすう
đại đa số
絶対多数
ぜったいたすう
đa số tuyệt đối
絶対過半数
ぜったいかはんすう
đa số tuyệt đối
過半
かはん
phần lớn hơn
過半数
かはんすう
đa số