Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
絶対過半数
[Tuyệt Đối Quá Bán Số]
ぜったいかはんすう
🔊
Danh từ chung
đa số tuyệt đối
Hán tự
絶
Tuyệt
ngừng; cắt đứt
対
Đối
đối diện; đối lập; ngang bằng; bằng nhau; so với; chống lại; so sánh
過
Quá
làm quá; vượt quá; lỗi
半
Bán
một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
数
Số
số; sức mạnh
Từ liên quan đến 絶対過半数
マジョリティー
đa số
大多数
だいたすう
đại đa số
絶対多数
ぜったいたすう
đa số tuyệt đối
過半
かはん
phần lớn hơn
過半数
かはんすう
đa số