主流 [Chủ Lưu]

しゅりゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

dòng chính

JP: ユダヤ正統せいとう主流しゅりゅうからはずれた部分ぶぶんにおいては、黙示録もくしろくはあるたね運動うんどうたいして、より成功せいこうおさめたのである。

VI: Trong phần lệch lạc khỏi chính thống của đạo Do Thái, khải hoàn đã đạt được thành công hơn đối với một số phong trào nhất định.

Danh từ chung

dòng chính (sông)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほんはこうした判子はんこ使つかわれていますが、外国がいこくはサインが主流しゅりゅうです。
Ở Nhật Bản người ta sử dụng con dấu, còn ở nước ngoài thì chữ ký là chính.

Hán tự

Từ liên quan đến 主流

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 主流
  • Cách đọc: しゅりゅう
  • Từ loại: Danh từ
  • Khái quát: Dòng chính, xu hướng chủ đạo, trào lưu chi phối; cũng nghĩa gốc là “dòng chính” của con sông.
  • Độ phổ biến: Thông dụng trong học thuật, truyền thông, kinh tế, công nghệ.

2. Ý nghĩa chính

主流 chỉ trào lưu, khuynh hướng chiếm ưu thế so với các nhánh phụ; hoặc “dòng chính” về mặt thủy văn. Thường dùng để nói “cái đang là chuẩn” trong thời điểm hiện tại.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 主流 vs 支流: 主流 là dòng/chính thống; 支流 là nhánh phụ.
  • 主流 vs 流行: 流行 là “mốt/thịnh hành” ngắn hạn; 主流 là xu hướng chủ đạo, bền và rộng hơn.
  • 主流 vs マイナー/非主流: Chỉ phần thiểu số, không chi phối.
  • 主流派 (nhánh chủ lưu) vs 反主流 (chống/chệch khỏi chủ lưu).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~が主流だ/になる/を占める; ~は主流から外れる; 業界・学界・政治・文化主流
  • Trong công nghệ: クラウドが主流になる, スマホ決済が主流に。
  • Trong học thuật/tư tưởng: 主流派経済学, 主流の理論.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
メインストリーム Đồng nghĩa Dòng chính Từ mượn, cùng nghĩa với 主流.
支流 Đối nghĩa Nhánh phụ Đối lập trực tiếp với 主流.
亜流 Đối/Phụ lưu Phái phụ, kém sáng tạo Sắc thái chê: chỉ “kẻ bắt chước”.
流行 Liên quan Thịnh hành, mốt Xu hướng ngắn hạn hơn 主流.
主流派 Liên quan Phái chủ lưu Tập hợp/nhóm chi phối trong một lĩnh vực.
非主流 Đối nghĩa Phi chủ lưu Không thuộc dòng chính, thiểu số.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 主: chủ, chính.
  • 流: dòng chảy, lưu động, trào lưu.
  • Ghép nghĩa: “dòng chảy chính”, “xu hướng chủ đạo”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá một công nghệ hay trào lưu, câu hỏi thực tế là “đã vào 主流 chưa?”. Điều này ảnh hưởng tới chi phí, hệ sinh thái, tuyển dụng. Tuy nhiên, theo đuổi chủ lưu không đồng nghĩa tối ưu cho mọi tình huống; đôi khi chọn “支流” lại phù hợp nguồn lực và đặc thù mục tiêu.

8. Câu ví dụ

  • クラウド利用は今や主流だ。
    Việc sử dụng đám mây giờ đã là xu hướng chủ đạo.
  • スマホ決済が急速に主流になってきた。
    Thanh toán bằng điện thoại đang nhanh chóng trở thành dòng chính.
  • この分野ではA社の方式が主流を占める。
    Trong lĩnh vực này, phương thức của công ty A chiếm ưu thế.
  • 一時は流行したが、今は主流から外れた。
    Đã từng thịnh hành, nhưng giờ không còn thuộc dòng chính.
  • 経済学の主流理論に対する批判も多い。
    Cũng có nhiều phê phán đối với lý thuyết kinh tế học chủ lưu.
  • この川の主流は南へと流れている。
    Dòng chính của con sông này chảy về phía nam.
  • 教育現場でプロジェクト型学習が主流になりつつある。
    Học theo dự án đang dần trở thành chủ đạo trong giáo dục.
  • デザインではミニマルが依然主流だ。
    Trong thiết kế, phong cách tối giản vẫn là dòng chính.
  • OSの主流が変わるとエコシステムも変わる。
    Khi hệ điều hành chủ lưu thay đổi, hệ sinh thái cũng đổi theo.
  • 地方ではまだ現金決済が主流だ。
    Ở địa phương, thanh toán tiền mặt vẫn là chủ đạo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 主流 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?