欽慕 [Khâm Mộ]
きんぼ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sùng bái; tôn kính; ngưỡng mộ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sùng bái; tôn kính; ngưỡng mộ