染み渡る [Nhiễm Độ]

沁み渡る [Thấm Độ]

しみわたる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

thấm vào; lan tỏa

JP: くーっ、ビールが五臓六腑ごぞうろっぷにしみわたる。やっぱり仕事しごとのちはビールだね。

VI: Ừ, bia thấm vào từng tế bào. Quả nhiên là sau giờ làm việc thì phải có bia mới đã!

Hán tự

Từ liên quan đến 染み渡る