書付 [Thư Phó]
書き付け [Thư Phó]
かきつけ

Danh từ chung

giấy tờ

Danh từ chung

hóa đơn

Hán tự

Thư viết
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 書付