方法
[Phương Pháp]
ほうほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
phương pháp; cách; cách thức; quy trình; thủ tục; phương tiện; biện pháp
JP: これが、私が英語を勉強した方法だ。
VI: Đây là cách tôi đã học tiếng Anh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
方法はありません。
Không có cách nào cả.
方法を学びたい。
Tôi muốn học cách làm điều đó.
他に方法はない。
Không còn cách nào khác.
別の方法を考え出そう。
Hãy nghĩ ra một phương pháp khác.
どの方法を選んだの?
Bạn đã chọn phương pháp nào?
彼の方法は時代遅れだ。
Phương pháp của anh ấy đã lỗi thời.
逃げる方法を考えなくては。
Phải nghĩ ra cách để trốn thoát.
これは最良の方法だ。
Đây là phương pháp tốt nhất.
この方法は確実だ。
Phương pháp này là chắc chắn.
一番簡単な方法よ。
Đây là cách đơn giản nhất đấy.