旋法 [Toàn Pháp]
せんぽう

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

thể điệu

🔗 モード

Hán tự

Toàn xoay; quay
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 旋法