1. Thông tin cơ bản
- Từ: 改造
- Cách đọc: かいぞう
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
- Hán Việt: Cải tạo
- Nghĩa khái quát: cải tạo, độ/chế lại, biến đổi cấu trúc/chức năng
- Ví dụ: 家を改造する, エンジンを改造する, 遺伝子改造, 耐震改造
2. Ý nghĩa chính
- Thay đổi cấu trúc/chức năng của vật/thiết bị/nhà cửa để đạt mục đích mới (nâng cấp, chuyển đổi công năng).
- Có thể mang sắc thái “độ/chế” (xe, máy tính) hoặc cải tạo chính quy (công trình, chống động đất).
- Trong sinh học: 遺伝子改造 = biến đổi gen.
3. Phân biệt
- 改築 (かいちく): xây lại/cải tạo kiến trúc lớn; 改造 rộng hơn, bao gồm thay đổi chức năng/thiết bị.
- 改修 (かいしゅう): sửa chữa/nâng cấp nhằm phục hồi/chất lượng; 改造 nhấn biến đổi công năng.
- 改良 (かいりょう): cải thiện làm cho tốt hơn, không nhất thiết đổi cấu trúc.
- 改訂 (かいてい): sửa đổi văn bản/ấn phẩm (edition), không dùng cho vật thể.
- 改変 (かいへん): thay đổi/nắn chỉnh nội dung/cấu hình; trung tính hơn, đôi khi dùng cho data/code.
- “Độ xe” → 違法改造 khi vi phạm quy chuẩn an toàn/pháp luật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N を 改造する / N の 改造.
- Ngữ cảnh: xây dựng (間取りの改造), cơ khí (エンジン改造), IT (ファームウェア改造), sinh học (遺伝子改造), an toàn (耐震改造).
- Sắc thái: thay đổi có chủ đích; có thể tích cực (nâng cấp) hoặc tiêu cực (trái phép, phá vỡ bảo hành).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 改築 | Liên quan | cải tạo/xây lại | Kiến trúc/nhà cửa quy mô lớn. |
| 改修 | Gần nghĩa | sửa chữa/nâng cấp | Phục hồi chất lượng. |
| 改良 | Liên quan | cải thiện | Tối ưu hóa, không đổi cấu trúc lớn. |
| 改変 | Gần nghĩa | thay đổi/biến đổi | Dùng cho nội dung/cấu hình. |
| 違法改造 | Liên quan (tiêu cực) | độ/chế trái phép | Vi phạm luật an toàn/giao thông. |
| 原状回復 | Đối nghĩa | khôi phục hiện trạng | Trả về trạng thái ban đầu. |
| 現状維持 | Đối nghĩa (mục tiêu) | duy trì hiện trạng | Không can thiệp thay đổi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 改: đổi mới, sửa đổi.
- 造: tạo nên, chế tác.
- Kết hợp: “sửa đổi để tạo lại” → cải tạo, chế/độ để có công năng mới.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả dự án, nếu thay đổi công năng rõ rệt (văn phòng → phòng thí nghiệm), dùng 用途変更・改造. Với phần mềm, dùng 改造 khi can thiệp sâu (patch, mod); còn cấu hình nhẹ có thể nói 設定変更.
8. Câu ví dụ
- 倉庫をスタジオに改造した。
Đã cải tạo kho thành studio.
- 古い家を断熱仕様に改造する。
Cải tạo nhà cũ thành bản cách nhiệt.
- エンジンを改造して出力を上げた。
Độ lại động cơ để tăng công suất.
- 違法改造車は取り締まりの対象だ。
Xe độ trái phép là đối tượng bị xử lý.
- 耐震改造の補助金を申請した。
Đã xin trợ cấp cải tạo chống động đất.
- ファームウェアを改造して機能を解放する。
Chỉnh firmware để mở khóa tính năng.
- 遺伝子改造作物について議論が続く。
Tranh luận về cây trồng biến đổi gen vẫn tiếp diễn.
- 教室をオフィスに改造して活用する。
Cải tạo phòng học thành văn phòng để sử dụng.
- 回路を改造して省エネ化した。
Cải biến mạch để tiết kiệm năng lượng.
- PCケースを改造して冷却性能を高めた。
Độ vỏ PC để tăng khả năng tản nhiệt.