持ち前 [Trì Tiền]

持前 [Trì Tiền]

もちまえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tự nhiên; bẩm sinh; vốn có; đặc trưng

JP: メアリーはまえやさしい性格せいかくから級友きゅうゆうたちからしたしまれた。

VI: Mary được bạn bè yêu mến nhờ tính cách hiền lành vốn có của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしまえ頑張がんばりの精神せいしん難関なんかん突破とっぱした。
Tôi đã vượt qua khó khăn nhờ tinh thần cố gắng bẩm sinh của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 持ち前

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 持ち前
  • Cách đọc: もちまえ
  • Từ loại: Danh từ (dùng như định ngữ với の)
  • Sắc thái: Trung tính → tích cực; nói về phẩm chất vốn có

2. Ý nghĩa chính

持ち前 nghĩa là tố chất/đặc điểm vốn có của một người/vật, thường là điểm mạnh tự nhiên. Hay dùng ở dạng 持ち前の+Danh từ (sự ... vốn có) hoặc các kết hợp như 持ち前を発揮する/生かす.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 持ち前 vs 生まれつき: Cả hai đều “bẩm sinh”; 生まれつき nhấn nguồn gốc bẩm sinh; 持ち前 nhấn “phẩm chất vốn có” được phát huy.
  • 持ち前 vs 本来: 本来 nói “vốn dĩ/ban đầu” của sự vật; 持ち前 thiên về đặc tính/khí chất của cá nhân.
  • 持ち前 vs 長所・強み: 長所/強み là “điểm mạnh” (kết quả nhìn nhận); 持ち前 hàm ý phần “vốn có” tự thân.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 持ち前の+名詞持ち前の明るさ (sự tươi sáng vốn có), 持ち前の粘り強さ (sự bền bỉ vốn có).
  • Động từ đi kèm: 持ち前を発揮する/生かす/活かす (phát huy/phát triển sở trường vốn có).
  • Cũng có thể dùng cho mặt tiêu cực/khác biệt: 持ち前の頑固さ (tính bướng bỉnh vốn có).
  • Ngữ cảnh: tự giới thiệu, đánh giá năng lực, bài viết động viên, bình luận thể thao, mô tả tính cách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
生まれつき Đồng nghĩa gần Bẩm sinh Nhấn nguồn gốc từ khi sinh ra.
天性 Đồng nghĩa Thiên tính, thiên phú Sách vở/trang trọng hơn.
長所/強み Liên quan Điểm mạnh Kết quả nhìn nhận/đánh giá.
本来 Liên quan Vốn dĩ Nói về bản chất gốc của sự vật.
後天的 Đối nghĩa khái niệm Hậu thiên Phẩm chất hình thành sau này.
欠点/弱み Đối nghĩa ngữ dụng Khuyết điểm/điểm yếu Đối lập với ưu điểm vốn có.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 持: cầm, giữ.
  • 前: phía trước, vốn sẵn có (hàm ý “đã có từ trước”).

Ý khái quát: “điều mình đã có sẵn” → phẩm chất vốn có.

7. Bình luận mở rộng (AI)

持ち前 thường xuất hiện trong cụm động viên: 持ち前の明るさで乗り切る. Dùng khéo với động từ 発揮する/生かす tạo cảm giác chủ động phát huy sở trường, rất tự nhiên trong văn hóa Nhật coi trọng nỗ lực cá nhân.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は持ち前の明るさでチームを元気づけた。
    Cô ấy dùng sự tươi sáng vốn có để tiếp thêm năng lượng cho cả đội.
  • 困難な場面でも持ち前の粘り強さを発揮する。
    Dù trong lúc khó khăn vẫn phát huy sự bền bỉ vốn có.
  • 彼は持ち前の観察力で問題点を見抜いた。
    Anh ấy nhờ khả năng quan sát vốn có mà nhận ra điểm vấn đề.
  • 持ち前の器用さを生かして手作りの家具を作る。
    Tận dụng sự khéo tay vốn có để làm đồ gỗ handmade.
  • 彼の持ち前の負けん気が勝利を呼び込んだ。
    Tinh thần không chịu thua vốn có của anh ấy đã mang về chiến thắng.
  • 時に持ち前の頑固さが裏目に出ることもある。
    Đôi khi tính bướng bỉnh vốn có lại phản tác dụng.
  • 新人は持ち前の行動力で次々と課題を解決した。
    Nhân viên mới giải quyết liên tiếp nhiệm vụ nhờ sức hành động vốn có.
  • 面接で持ち前のコミュ力をアピールした。
    Tôi đã thể hiện khả năng giao tiếp vốn có trong buổi phỏng vấn.
  • 彼女は持ち前の集中力で短期間に合格を勝ち取った。
    Cô ấy nhờ khả năng tập trung vốn có mà đỗ trong thời gian ngắn.
  • チームは持ち前の守備力で相手を零封した。
    Đội đã giữ sạch lưới nhờ khả năng phòng thủ vốn có.
💡 Giải thích chi tiết về từ 持ち前 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?