拠り所
[Cứ Sở]
拠 [Cứ]
拠 [Cứ]
よりどころ
Danh từ chung
cơ sở; nền tảng; thẩm quyền
JP: 「広辞苑にこう書いてあります」と言って、広辞苑を唯一の拠り所に論陣を張る人がよくいる。
VI: Có nhiều người thường xuyên trích dẫn "Được viết như thế trong Kojien" và dựa vào Kojien làm cơ sở duy nhất để đưa ra lập luận.
Danh từ chung
hỗ trợ; chỗ dựa; cái để dựa vào