思わしい [Tư]
おもわしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

📝 thường với câu phủ định

hài lòng; mong muốn; thuận lợi; tốt; phù hợp

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

📝 như ...と〜

có vẻ như; dường như

Hán tự

nghĩ

Từ liên quan đến 思わしい