念願 [Niệm Nguyện]

ねんがん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mong ước; khát vọng

JP: わたしたちきみ成功せいこう念願ねんがんしている。

VI: Chúng tôi rất mong bạn thành công.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ念願ねんがんたした。
Anh ấy đã thực hiện được ước mơ của mình.
かれ国民こくみん幸福こうふく念願ねんがんした。
Anh ấy mong muốn hạnh phúc cho dân tộc.
トムはついに念願ねんがんのマイホームをれた。
Tom cuối cùng đã có được ngôi nhà mơ ước của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 念願

1. Thông tin cơ bản

  • Từ tiếng Nhật: 念願(ねんがん)
  • Cách đọc: ねんがん
  • Loại từ: Danh từ; tính từ liên kết bằng の(念願のN)
  • Nghĩa ngắn: Nguyện vọng/ước mơ ấp ủ từ lâu, tâm nguyện
  • Âm Hán Việt: 念(niệm)+ 願(nguyện)
  • Ngữ vực: Trang trọng – văn viết; cũng dùng tự nhiên trong đời thường với sắc thái “lâu nay ao ước”
  • Ví dụ ngắn: 念願の留学がかなった。→ Ước mơ du học bấy lâu đã thành.

2. Ý nghĩa chính

念願 diễn tả nguyện vọng tha thiết, ấp ủ trong thời gian dài, thường đi với かなう(được toại nguyện), 叶える(làm cho thành hiện thực), 成就(thành tựu), hoặc bổ nghĩa danh từ: 念願のN(N mà mình hằng mong ước).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 願望: “mong muốn” nói chung; 念願 nhấn mạnh “ấp ủ lâu dài, thiết tha”.
  • 悲願/宿願: “tâm nguyện lâu đời, da diết” – sắc thái mạnh/trang trọng hơn 念願; thường dùng cho mục tiêu tập thể (vô địch quốc gia là 悲願).
  • : “giấc mơ/ước mơ” – khẩu ngữ, phạm vi rộng; 念願 mang tính hiện thực, mục tiêu rõ ràng hơn.
  • 志望: “nguyện vọng” khi đăng ký, thi cử, tuyển dụng; mang tính thủ tục hơn.
  • Thành ngữ: 念願成就(tâm nguyện thành hiện thực) là cụm cố định, trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 念願+がかなう/をかなえる/が叶う/を叶える: tâm nguyện được thành/được ai đó giúp thành.
  • 念願の+N: “N mà bấy lâu mong ước” (念願の家, 念願の優勝, 念願の大学).
  • 念願だった: “đã là tâm nguyện” → 念願だった店をオープンした。
  • Ngữ cảnh: thành tựu học tập, nghề nghiệp, gia đình, thể thao; cả bài văn cảm xúc và tiêu đề báo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
願望Gần nghĩaMong muốnTrung tính, không nhấn mạnh thời gian dài
悲願Gần nghĩa mạnhTâm nguyện da diếtTrang trọng, thường cho mục tiêu lớn
宿願Gần nghĩaTâm nguyện lâu đờiVăn viết, cổ hơn
Liên quanGiấc mơ/ước mơKhẩu ngữ; phạm vi rộng
志望Liên quanNguyện vọng (đăng ký)Dùng trong thi cử, tuyển dụng
断念Đối nghĩaTừ bỏBỏ cuộc trước tâm nguyện
失望Liên quan trái nghĩaThất vọngCảm xúc khi念願 không thành
念願成就Thành ngữTâm nguyện thành tựuBiểu đạt kết quả tích cực

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ネン): niệm, tâm nghĩ; cấu tạo 今(bây giờ)+ 心(tâm) → điều luôn canh cánh trong lòng.
  • (ガン、ねがう): nguyện, cầu xin, mong ước.
  • Kết hợp: 念(tâm niệm)+ 願(nguyện cầu) → “tâm nguyện/ước ao ấp ủ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

念願 có sắc thái đằm, thường gắn với quá trình nỗ lực dài hơi. Khi viết luận/essay, dùng 念願のN giúp câu văn trang trọng mà vẫn giàu cảm xúc. Cặp động từ かなう/叶える đi với 念願 cực kỳ tự nhiên, bạn nên ghi nhớ như cụm cố định.

8. Câu ví dụ

  • 念願の留学がかなった。
    Ước mơ du học bấy lâu đã thành.
  • 念願のマイホームを手に入れた。
    Đã sở hữu được căn nhà mơ ước bấy lâu.
  • プロになるのが念願だ。
    Trở thành vận động viên chuyên nghiệp là tâm nguyện của tôi.
  • 念願成就を祈っています。
    Tôi cầu chúc tâm nguyện của bạn thành hiện thực.
  • 念願が叶わず、悔しい。
    Không toại nguyện, thật tiếc nuối.
  • 念願だった店をついにオープンした。
    Cuối cùng tôi đã mở cửa hàng mà mình hằng mong.
  • チームは念願の優勝を果たした。
    Đội đã đạt được chức vô địch mơ ước bấy lâu.
  • 彼は念願の研究プロジェクトを立ち上げた。
    Anh ấy đã khởi động dự án nghiên cứu mà bấy lâu ấp ủ.
  • 長年の念願を自分の手で叶えた。
    Tự tay tôi đã thực hiện tâm nguyện nhiều năm.
  • 家族みんなで念願の再会を果たした。
    Cả gia đình đã thực hiện được cuộc đoàn tụ mong mỏi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 念願 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?