得分
[Đắc Phân]
徳分 [Đức Phân]
徳分 [Đức Phân]
とくぶん
Danh từ chung
lợi nhuận
Danh từ chung
phần chia; phần
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
thu nhập từ thuế đất