強烈
[強 Liệt]
きょうれつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
mạnh; dữ dội; nghiêm trọng
JP: 彼の返報は鼻への強烈なパンチだった。
VI: Câu trả lời của anh ấy giống như một cú đấm mạnh vào mũi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
強烈な暑さだ。
Thật là một cái nóng kinh khủng.
メアリーは強烈な個性の持ち主だ。
Mary là người có cá tính mạnh mẽ.
その薬の効果は強烈だが短い。
Tác dụng của thuốc đó mạnh nhưng ngắn.
その液体は強烈な匂いを発した。
Chất lỏng đó phát ra mùi mạnh.
彼の報復は鼻への強烈なパンチだった。
Sự trả thù của anh ấy là một cú đấm mạnh vào mũi.
彼は相手からあごに強烈なパンチを受けた。
Anh ấy đã nhận một cú đấm mạnh vào cằm từ đối thủ.
空気中には、大麻の強烈な臭いが漂っていた。
Không khí nồng nặc mùi cần sa.
サトヤマ先生の作品が俳壇に強烈なパンチを与えた。
Tác phẩm của giáo sư Satoyama đã tạo ra một cú đấm mạnh mẽ trong giới thơ ca.
彼女は身の回りのあらゆる物に強烈な興味を持っている。
Cô ấy có sự quan tâm mãnh liệt đối với mọi thứ xung quanh.
科学者達は137億年前に、ビッグ・バンといわれる強烈な爆発が起きたと信じています。この強烈な爆発は宇宙の成長を引き起こし、この成長は今現在も続いています。
Các nhà khoa học tin rằng một vụ nổ lớn mạnh mẽ đã xảy ra cách đây 13.7 tỷ năm, gọi là Big Bang, đã khởi đầu cho sự phát triển của vũ trụ, và sự phát triển này vẫn đang tiếp tục cho đến ngày nay.