1. Thông tin cơ bản
- Từ: 建築
- Cách đọc: けんちく
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (サ変) — 建築する
- Nghĩa ngắn: kiến trúc; việc xây dựng công trình kiến trúc
- JLPT: N2
- Mức độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (hay dùng trong chuyên ngành, văn viết)
- Lĩnh vực: Xây dựng, Kiến trúc, Quy hoạch đô thị
- Hán Việt: KIẾN TRÚC
2. Ý nghĩa chính
- Kiến trúc nói chung: bộ môn và nghệ thuật thiết kế không gian, công trình (architecture).
- Việc xây dựng công trình: hoạt động dựng nên nhà cửa/công trình theo bản thiết kế (building).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 建築 vs 建設: 建築 nhấn vào công trình kiến trúc và khía cạnh thiết kế/thẩm mỹ; 建設 thường là xây dựng nói chung, cả hạ tầng (cầu, đường), sắc thái kỹ thuật.
- 建築 vs 建造: 建造 dùng cho “xây dựng/chế tạo” các vật lớn đặc thù (tàu, tượng lớn), mang sắc thái trang trọng.
- 建築物 vs 建物: 建築物 là thuật ngữ kỹ thuật/pháp lý (formal), 建物 là “tòa nhà” nói thường ngày.
- Người làm nghề: 建築家 (kiến trúc sư, nhấn tính sáng tạo), 建築士 (chứng chỉ hành nghề).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ: 近代建築 (kiến trúc cận đại), 木造建築 (kiến trúc gỗ), 日本の伝統建築.
- Dùng với する: 家を建築する (xây nhà), 校舎を建築する.
- Phối hợp hay gặp: 建築計画・建築設計・建築基準法・建築確認・建築費・建築現場・建築材料.
- Ngữ cảnh: học thuật, hành chính, kỹ thuật, báo chí. Trong hội thoại thường ngày, nói “家を建てる” tự nhiên hơn “家を建築する”.
- Lưu ý: Khi nói “kiến trúc sư”, ưu tiên 建築家/建築士; khi nói “ngành kiến trúc” dùng 建築学/建築分野.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 建設 | Gần nghĩa | xây dựng | Rộng, thiên về kỹ thuật/hạ tầng |
| 建造 | Gần nghĩa | xây dựng/chế tạo (tàu, tượng) | Trang trọng, đối tượng đặc thù |
| 建築物 | Liên quan | công trình kiến trúc | Thuật ngữ pháp lý/kỹ thuật |
| 建物 | Liên quan | tòa nhà | Thường ngày |
| 建築家 | Liên quan | kiến trúc sư | Nhấn sáng tạo |
| 解体 | Đối nghĩa | tháo dỡ | Ngược với xây lên |
| 建て替え | Liên quan | xây lại | Thay công trình cũ |
| 意匠 | Liên quan | thiết kế mỹ thuật | Thuật ngữ chuyên ngành |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 建: bộ thủ 廴 (dẫn); nghĩa gốc “dựng lên, xây”.
- 築: bộ thủ 竹 (trúc); hàm ý “dựng, tạo lập” (thành phần 竹 + 工 + 木 gợi việc làm bằng vật liệu/khung).
- Hợp lại: 建 (dựng) + 築 (xây) → “kiến trúc, xây đắp công trình”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về nghề/khóa học, dùng 建築学を学ぶ. Trong thủ tục pháp lý Nhật, “建築確認” và “建築基準法” xuất hiện rất thường. Về phong cách, nói “新社屋を建てる” tự nhiên hơn “新社屋を建築する” trong hội thoại, còn trên văn bản/kế hoạch dùng 建築 nghe chuyên nghiệp, chuẩn mực.
8. Câu ví dụ
- この大学は近代建築で有名だ。
Trường đại học này nổi tiếng về kiến trúc cận đại.
- 彼は建築を学ぶために東京の大学に進学した。
Anh ấy vào đại học ở Tokyo để học kiến trúc.
- 町には伝統的な木造建築が残っている。
Trong thị trấn vẫn còn các kiến trúc gỗ truyền thống.
- 美術館の建築デザインがとても斬新だ。
Thiết kế kiến trúc của bảo tàng rất mới mẻ.
- 新社屋の建築計画が承認された。
Kế hoạch kiến trúc/xây dựng trụ sở mới đã được phê duyệt.
- 環境に配慮した建築が求められている。
Kiến trúc thân thiện môi trường đang được yêu cầu.
- 彼は建築家として数々の賞を受けた。
Anh ấy nhận nhiều giải thưởng với tư cách là kiến trúc sư.
- この法律は建築基準を定めている。
Luật này quy định các tiêu chuẩn kiến trúc.
- 建築現場では安全第一だ。
Ở công trường xây dựng, an toàn là trên hết.
- 老朽化した校舎は再建築が必要だ。
Dãy phòng học xuống cấp cần được xây lại.