[Khách]

きゃく
かく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

khách; người thăm

JP: 夕食ゆうしょくにおきゃくまねいていますか。

VI: Bạn có mời khách đến ăn tối không?

Danh từ chung

khách hàng; người mua

JP: 春先はるさきだからきゃくもあまりいませんでした。

VI: Vì mới bước sang đầu xuân năm mới nên không có nhiều khách lắm.

Từ chỉ đơn vị đếm

đếm đồ dùng để tiếp khách

Hán tự

Từ liên quan đến 客