実は [Thực]

じつは
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

thực ra; nhân tiện; nói thật với bạn; thành thật mà nói; thẳng thắn

JP: じつはそれはただのうわさだったよ。

VI: Thật ra, đó chỉ là tin đồn thôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じつは、コメディなのよ。
Thực ra, đây là một bộ phim hài.
じつはブロッコリーがきなの。
Thật ra tôi thích ăn bông cải xanh.
じつは、ボストンまれなの。
Thực ra, tôi sinh ra ở Boston.
じつは、らないんだ。
Thực ra, tôi không biết.
じつは、あねなんです。
Thực ra, tôi là chị gái.
じつは、退屈たいくつなんだ。
Thực ra, tôi đang cảm thấy buồn chán.
じつは、なんさいぐらいなんだろう?
Thực ra thì khoảng bao nhiêu tuổi nhỉ?
じつ彼女かのじょぼくあねだ。
Thật ra, cô ấy là chị gái của tôi.
じつ彼女かのじょ病気びょうきなのです。
Thật ra, cô ấy đang bị bệnh.
じつわたし日本語にほんごまなびたい。
Thực ra tôi cũng muốn học tiếng Nhật.

Hán tự

Từ liên quan đến 実は

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 実は
  • Cách đọc: じつは
  • Loại từ: Phó từ/tiểu từ dẫn nhập (dấu hiệu diễn ngôn)
  • Nghĩa Hán Việt: Thực là
  • Chức năng: Mở đầu câu để “nói thật là/thực ra thì”, đưa ra thông tin thật, thường trái với bề ngoài.

2. Ý nghĩa chính

実は dùng khi tiết lộ sự thật hoặc chuyển chủ đề để nói điều mình thực sự muốn nói. Sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự, thường xuất hiện ở đầu câu: “Thực ra thì…/ Nói thật là…”.

3. Phân biệt

  • 実は vs 実に: 実に = “thật là, cực kỳ” (nhấn mạnh mức độ: 実に面白い). 実は = “thực ra thì” (tiết lộ thông tin).
  • 実は vs 実際(は/に): 実際は/に = “thực tế (thì)/trên thực tế” mang tính mô tả khách quan; 実は là dấu hiệu diễn ngôn, mang tính chủ quan, dẫn nhập câu chuyện.
  • 実は vs 本当は: Gần nghĩa; 本当は thiên về “thực ra (khác với mong muốn/kỳ vọng)”, 実は thiên về “mở lời thú thật”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí điển hình: Đầu câu. Ví dụ: 実は、お願いがありまして…。/ 実は、昨日行けませんでした。
  • Thường kết hợp với けど/が để mềm hóa: 実はお願いがあるんですが…
  • Ngữ cảnh: hội thoại đời thường, thư từ/email lịch sự, bài thuyết trình khi chuyển ý; ít dùng trong văn bản học thuật thuần túy.
  • Sắc thái: có thể báo hiệu nội dung bất ngờ, trái dự đoán, hoặc tin xấu/tốt cần tế nhị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本当は Gần nghĩa Thực ra Sắc thái so sánh với mong muốn/kỳ vọng
実のところ Đồng nghĩa Thực ra, thực tế mà nói Hơi trang trọng hơn hội thoại thường
正直(に言うと) Liên quan Nói thật là Nhấn mạnh tính thành thật
建前 Đối lập bối cảnh Lời nói bề ngoài Trái với 本音/実は
実際は Liên quan Trên thực tế Tính mô tả, ít sắc thái “thú thật”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 実: “thực, thật; ruột quả, đầy đặn”.
  • は: trợ từ chủ đề (wa). Kết hợp: “nói về cái thực ra mà…”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói chuyện tế nhị, người Nhật hay dùng mở đầu bằng 実は để giảm độ sốc và chuẩn bị tâm lý người nghe. Sau 実は thường là lời giải thích, xin lỗi, hoặc đề nghị cần sự thấu hiểu.

8. Câu ví dụ

  • 実は、明日の会議に出られません。
    Thực ra thì tôi không thể tham dự cuộc họp ngày mai.
  • 実は、ずっとあなたに聞きたいことがありました。
    Nói thật là tôi đã muốn hỏi bạn một điều từ lâu.
  • 実は、日本に留学する予定です。
    Thực ra tôi dự định đi du học Nhật.
  • 実は、その話はまだ家族にも言っていません。
    Thực ra chuyện đó tôi còn chưa nói với gia đình.
  • 実は、方向音痴なんです。
    Thú thật là tôi rất kém định hướng.
  • 実は、彼のことが前から気になっていました。
    Thực ra tôi để ý đến anh ấy từ trước rồi.
  • 実は、予算が足りていません。
    Thực ra ngân sách không đủ.
  • 実は、そのメールは私が書きました。
    Thực ra email đó là tôi viết.
  • 実は、ここだけの話ですが、来月転職します。
    Thực ra, nói riêng thôi nhé, tháng sau tôi sẽ chuyển việc.
  • 実は、最初は反対でした。
    Thực ra lúc đầu tôi đã phản đối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 実は được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?