実は
[Thực]
じつは
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
thực ra; nhân tiện; nói thật với bạn; thành thật mà nói; thẳng thắn
JP: 実はそれはただのうわさだったよ。
VI: Thật ra, đó chỉ là tin đồn thôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
実は、コメディなのよ。
Thực ra, đây là một bộ phim hài.
実はブロッコリーが好きなの。
Thật ra tôi thích ăn bông cải xanh.
実は、ボストン生まれなの。
Thực ra, tôi sinh ra ở Boston.
実は、知らないんだ。
Thực ra, tôi không biết.
実は、姉なんです。
Thực ra, tôi là chị gái.
実は、退屈なんだ。
Thực ra, tôi đang cảm thấy buồn chán.
実は、何歳ぐらいなんだろう?
Thực ra thì khoảng bao nhiêu tuổi nhỉ?
実は彼女は僕の姉だ。
Thật ra, cô ấy là chị gái của tôi.
実は彼女は病気なのです。
Thật ra, cô ấy đang bị bệnh.
実は私も日本語を学びたい。
Thực ra tôi cũng muốn học tiếng Nhật.