1. Thông tin cơ bản
- Từ: 実は
- Cách đọc: じつは
- Loại từ: Phó từ/tiểu từ dẫn nhập (dấu hiệu diễn ngôn)
- Nghĩa Hán Việt: Thực là
- Chức năng: Mở đầu câu để “nói thật là/thực ra thì”, đưa ra thông tin thật, thường trái với bề ngoài.
2. Ý nghĩa chính
実は dùng khi tiết lộ sự thật hoặc chuyển chủ đề để nói điều mình thực sự muốn nói. Sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự, thường xuất hiện ở đầu câu: “Thực ra thì…/ Nói thật là…”.
3. Phân biệt
- 実は vs 実に: 実に = “thật là, cực kỳ” (nhấn mạnh mức độ: 実に面白い). 実は = “thực ra thì” (tiết lộ thông tin).
- 実は vs 実際(は/に): 実際は/に = “thực tế (thì)/trên thực tế” mang tính mô tả khách quan; 実は là dấu hiệu diễn ngôn, mang tính chủ quan, dẫn nhập câu chuyện.
- 実は vs 本当は: Gần nghĩa; 本当は thiên về “thực ra (khác với mong muốn/kỳ vọng)”, 実は thiên về “mở lời thú thật”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Vị trí điển hình: Đầu câu. Ví dụ: 実は、お願いがありまして…。/ 実は、昨日行けませんでした。
- Thường kết hợp với けど/が để mềm hóa: 実はお願いがあるんですが…
- Ngữ cảnh: hội thoại đời thường, thư từ/email lịch sự, bài thuyết trình khi chuyển ý; ít dùng trong văn bản học thuật thuần túy.
- Sắc thái: có thể báo hiệu nội dung bất ngờ, trái dự đoán, hoặc tin xấu/tốt cần tế nhị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 本当は |
Gần nghĩa |
Thực ra |
Sắc thái so sánh với mong muốn/kỳ vọng |
| 実のところ |
Đồng nghĩa |
Thực ra, thực tế mà nói |
Hơi trang trọng hơn hội thoại thường |
| 正直(に言うと) |
Liên quan |
Nói thật là |
Nhấn mạnh tính thành thật |
| 建前 |
Đối lập bối cảnh |
Lời nói bề ngoài |
Trái với 本音/実は |
| 実際は |
Liên quan |
Trên thực tế |
Tính mô tả, ít sắc thái “thú thật” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 実: “thực, thật; ruột quả, đầy đặn”.
- は: trợ từ chủ đề (wa). Kết hợp: “nói về cái thực ra mà…”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói chuyện tế nhị, người Nhật hay dùng mở đầu bằng 実は để giảm độ sốc và chuẩn bị tâm lý người nghe. Sau 実は thường là lời giải thích, xin lỗi, hoặc đề nghị cần sự thấu hiểu.
8. Câu ví dụ
- 実は、明日の会議に出られません。
Thực ra thì tôi không thể tham dự cuộc họp ngày mai.
- 実は、ずっとあなたに聞きたいことがありました。
Nói thật là tôi đã muốn hỏi bạn một điều từ lâu.
- 実は、日本に留学する予定です。
Thực ra tôi dự định đi du học Nhật.
- 実は、その話はまだ家族にも言っていません。
Thực ra chuyện đó tôi còn chưa nói với gia đình.
- 実は、方向音痴なんです。
Thú thật là tôi rất kém định hướng.
- 実は、彼のことが前から気になっていました。
Thực ra tôi để ý đến anh ấy từ trước rồi.
- 実は、予算が足りていません。
Thực ra ngân sách không đủ.
- 実は、そのメールは私が書きました。
Thực ra email đó là tôi viết.
- 実は、ここだけの話ですが、来月転職します。
Thực ra, nói riêng thôi nhé, tháng sau tôi sẽ chuyển việc.
- 実は、最初は反対でした。
Thực ra lúc đầu tôi đã phản đối.