大望 [Đại Vọng]
たいもう
たいぼう

Danh từ chung

khát vọng; tham vọng

JP: かれ大望たいぼう弁護士べんごしになることだ。

VI: Ước mơ lớn của anh ấy là trở thành luật sư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ大望たいぼういていた。
Anh ấy đã ấp ủ những hoài bão lớn.
いちなん大望たいぼういた青年せいねんです。
Ichiro là một thanh niên ấp ủ hoài bão lớn.
彼女かのじょ大望たいぼう大使たいしになることです。
Ước mơ lớn của cô ấy là trở thành đại sứ.
彼女かのじょ大望たいぼうはバレーダンサーになることです。
Ước mơ lớn của cô ấy là trở thành vũ công ballet.
かれ世界せかい一周いっしゅう航海こうかいという大望たいぼうげた。
Anh ấy đã thực hiện được ước mơ đi vòng quanh thế giới bằng thuyền.
これらのたびかさなる失敗しっぱいかれ大望たいぼうがくじけた。
Những thất bại liên tiếp này đã làm suy sụp tham vọng lớn của anh ấy.
彼女かのじょだい女優じょゆうになろうという大望たいぼういている。
Cô ấy ôm ấp khát vọng trở thành một diễn viên lớn.
かれだい政治せいじになりたいという大望たいぼうわすれたことはなかった。
Anh ấy chưa bao giờ quên ước mơ trở thành một nhà chính trị lớn.
かれ偉大いだい政治せいじになりたいという大望たいぼうわすれたことはなかった。
Anh ấy không bao giờ quên ước mơ trở thành một chính trị gia vĩ đại.

Hán tự

Đại lớn; to
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi

Từ liên quan đến 大望