大切
[Đại Thiết]
たいせつ
たいせち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Tính từ đuôi na
quan trọng; đáng kể; nghiêm trọng; then chốt
JP: 柔道では力より技のほうが大切である。
VI: Trong judo, kỹ thuật quan trọng hơn sức mạnh.
Tính từ đuôi na
quý giá; có giá trị; thân yêu; được trân trọng; yêu quý
JP: 大切なものはここに置かないで下さい。
VI: Đừng để vật quan trọng ở đây.
Tính từ đuôi na
📝 thường là trạng từ như ~に
cẩn thận
JP: 私は古い本を大切に保存している。
VI: Tôi đang giữ gìn một cuốn sách cũ.
🔗 大切に
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
家族は大切だ。
Gia đình là điều quan trọng.
お金は大切だよ。
Tiền bạc rất quan trọng đấy.
大切にします。
Tôi sẽ trân trọng nó.
言葉は大切ね。
Lời nói rất quan trọng.
基本が大切よ。
Cơ bản rất quan trọng đấy.
過程が大切です。
Quá trình là điều quan trọng.
コミュニケーションは、大切よ。
Giao tiếp rất quan trọng.
睡眠は大切だよ。
Giấc ngủ rất quan trọng.
基礎が大切よ。
Nền tảng rất quan trọng đấy.
挨拶は大切よ。
Chào hỏi rất quan trọng.