夢
[Mộng]
ゆめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
giấc mơ
JP: あなたの夢がみんな実現されますように。
VI: Mong rằng tất cả giấc mơ của bạn đều trở thành hiện thực.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
夢であるはずなのに、夢らしからぬ。
Dù là mơ nhưng không giống mơ chút nào.
夢じゃなかった。
Đó không phải là một giấc mơ.
夢を抱きしめて。
Ôm giữ lấy giấc mơ của bạn.
夢を持て。
Hãy có một giấc mơ.
夢は広がるばかりです!
Ước mơ của tôi cứ thế mà mở rộng!
夢をつかめ!
Hãy nắm bắt giấc mơ của bạn!
万事は夢。
Mọi sự đều là mơ.
夢であったか?
Đó có phải là một giấc mơ không?
夢はかないます。
Giấc mơ sẽ trở thành hiện thực.
よい夢を。
Chúc bạn mơ đẹp.