外面
[Ngoại Diện]
がいめん
そとづら
げめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
bề mặt ngoài
Danh từ chung
vẻ ngoài
JP: 内面の欠点はきっと外面に現れるものだ。
VI: Những khuyết điểm bên trong chắc chắn sẽ lộ ra bên ngoài.
Danh từ chung
thái độ (với người khác)